飘浮不定

1.
Afloat
托福听力词汇·重点词汇总结1_SkyWork_新浪博客 ... Counselor 顾问 Afloat 飘浮不定 Sign up for 报名参加 ...
blog.sina.com.cn|基于2个网页
2.
nh bênh
... nhân chứng bên biện hộ 辩方证人 nổi lênh bênh 飘浮不定 phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu 由买方负担的出口包装费 ...
zh.wiktionary.org|基于 1 个网页