Nghi

  • 网络休息;拟;想
1.
休息
单字-TỪ MỚI - 翻译中越文! - Yahoo!奇摩部落格 ... làm 工作 nghỉ 休息 sửa 修理 ...
tw.myblog.yahoo.com|基于4个网页
2.
汉字与喃字形体结构比较分析 ... 职 chức nghi 骚 tao ...
khoavanhoc-ngonngu.edu.vn|基于3个网页
3.
帮忙将越南文翻译成中文 - Yahoo!奇摩知识+... ... suy 推算 nghi . nhieu 多 ...
tw.knowledge.yahoo.com|基于3个网页
4.
Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu - Quyển 1 ... nghi 仪 nghi nghi 嶷 ...
www.doko.vn|基于3个网页

例句

释义:
类别:全部全部,口语口语,书面语书面语,标题标题,技术技术
来源:全部全部,字典字典,网络网络
难度:全部全部,简单简单,中等中等,